Dopharogyl Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dopharogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

ONDA Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

onda dung dịch tiêm

công ty tnhh dược tâm Đan - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 2mg/ml

Rogyllaf Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rogyllaf viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Simterol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simterol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Bipro Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Bisostad 2,5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisostad 2,5 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Captoril viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captoril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg

Priligy 30 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

priligy 30 mg viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - dapoxetine (dưới dạng dapoxetine hcl) - viên nén bao phim - 30 mg

Priligy 60 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

priligy 60 mg viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - dapoxetine (dưới dạng dapoxetine hcl) - viên nén bao phim - 60 mg

Rolizide Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolizide viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg